Thép hình i350x175x7x11x1200mm, thép hình chữ i350 nhập khẩu, báo giá thép hình i350, thép hình h350 với nhiều chủng loại thép hình giá tốt tại TpHCM.
TPH Steel với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối sắt thép cho các công trình xây dựng, chúng tôi luôn phấn đấu và không ngừng mở rộng sản phẩm và dịch vụ nhằm mang tới khách hàng những dòng sản phẩm chất lượng, có nguồn gốc, xuất xứ, mác thép đúng tiêu chuẩn trong nước và nhập khẩu.
Thép hình i350 được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng có kết cấu chịu lực. Điển như như các công trình nhà xưởng, kèo thép, cầu đường...
Thép hình I rất đa dạng về kích thước mỗi một kích được sử dụng vào một mục đích khác nhau. Do đó tùy công trình khác nhau với những yêu cầu về kỹ thuật khác nhau sẽ ứng dụng những loại thép hình chữ I riêng. Và tuy theo các loại mác khác nhau để có những tiêu chuẩn đánh giá chất chất lượng riêng biệt:
+ Mác thép của Nga: CT3 , … theo tiêu chuẩn : GOST 380-88.
+ Mác thép của Nhật : SS400, ..... theo tiêu chuẩn: JIS G 3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235B….theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36,…theo tiêu chuẩn : ATSM A36.
Với đa dạng về chủng loại thép hình i, chúng tôi luôn đáp ứng mọi nhu cầu từ quý doanh nghiệp đang có nhu cầu cần báo giá thép hình i350, chúng tôi luôn có chính sách giá tốt đối với nhà thầu, doanh nghiệp mua với số lượng lớn.
Tham khảo thêm: Thép hình i294 giá tốt tại kho TpHCM
Bảng tiêu chuẩn thép hình chữ i350
STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT |
---|---|---|---|
1 | I100*55*3.6*6m M | 6.72 | Kg |
2 | I100*55*3.6*6M D | 6.72 | Kg |
3 | I120*64*3.8*6m M | 8.36 | Kg |
4 | I120*64*3.8*6m D | 8.36 | Kg |
5 | I150*75*5*7*12m JINXI M | 14 | Kg |
6 | I150*75*5*7*12m JINXI D | 14 | KG |
7 | I198*99*4.5*7*12m JINXI M | 18.20 | KG |
8 | I198*99*4.5*7*12m JINXI D | 18.20 | Kg |
9 | I200*100*5.5*8*12m JINXI M | 21.30 | Kg |
10 | I200*100*5.5*8*12m JINXI D | 21.30 | Kg |
11 | I248*124*5*8*12m JINXI M | 25.70 | Kg |
12 | I248*124*5*8*12m JINXI D | 25.70 | Kg |
13 | I250*125*6*9*12m JINXI M | 29.60 | Kg |
14 | I250*125*6*9*12m JINXI D | 29.60 | Kg |
15 | I298*149*5.5*8*12m JINXI M | 32.00 | Kg |
16 | I298*149*5.5*8*12m JINXI D | 32.00 | Kg |
17 | I300*150*6.5*9*12m JINXI M | 36.70 | Kg |
18 | I300*150*6.5*9*12m JINXI D | 36.70 | Kg |
19 | I346*174*6*9*12m JINXI M | 41.40 | Kg |
20 | I346*174*6*9*12m JINXI D | 41.40 | Kg |
21 | I350*175*7*11*12m JINXI M | 49.60 | Kg |
22 | I350*175*7*11*12m JINXI D | 49.60 | Kg |
23 | I396*199*7*11*12m JINXI M | 56.60 | Kg |
24 | I396*199*7*11*12m JINXI D | 56.60 | Kg |
25 | I400*200*8*13*12m JINXI M | 66.00 | Kg |
26 | I400*200*8*13*12m JINXI D | 66.00 | Kg |
27 | I450*200*9*14*12m JINXI D | 76.00 | Kg |
31 | I500*200*10*16*12m JINXI D | 89.60 | Kg |
35 | I596*199*10*15*12m HQ | 94.60 | Kg |
36 | I600*200*11*17*12m JINXI D | 106.00 | Kg |
37 | I700*300*13*24*12m JINXI D | 185.00 | Kg |
38 | I800*300*14*26*12m JINXI D | 210.00 | Kg |
39 | I900*300*16*28*12m JINXI D | 240.000 | Kg |
40 | I900*300*16*28*12m HQ | 243.000 | Kg |
Chúng tôi nhận thông tin qua hotline: 0904.5444.23 và địa chỉ email chính thepchatluongvn@gmail.com, nếu quý khách co nhu cầu cần tư vấn, hoặc có thể gặp trực tiếp để nhận báo giá, thông tin và trao đổi những thông tin cần thiết.
Phương thức giao hàng và thanh toán.
- Nhận hàng tại kho TpHCM hoặc cảng gần khu vực công trình nhất.
- Dung sai hàng hóa tôn +-5% nhà máy cho phép
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi giao hàng, hoặc thanh toán 100% theo từng đợt giao hàng,
- Giá thép hình i350 có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất.
Chúng tôi chúng tôi sở hữu đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp được đào tạo bài bản, cùng với với cung cấp nhiều chủng loại sắt thép khác nhau, nên có thể đáp ứng mọi yêu cầu từ phía khách hàng.
Xem thêm: Bảng giá thép hình mới nhất 2018
Đang Online : 4
Hôm qua : 338
Tháng này : 6480
Tổng truy cập : 668435