TPH Steel chuyên cung cấp, báo giá thép hình i200, thép i200, thép hình chữ i200 mới nhất thị trường, thép hình i200 trong nước, thép hình i200 nhập khẩu đúng trọng lượng kích thướt, tiêu chuẩn.
Chúng tôi với nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn, báo giá kinh doanh sắt thép ngành xây dựng, chuyên cung cấp thép hình chữ I đa dạng phong phú về chủng loại và kích thước hàng nhập khẩu như Thép hình chữ I100, thép hình chữ I150, thép hình chữ I200, thép hình chữ I250, thép hình chữ I250, thép hình chữ I300, thép hình chữ I400, thép hình chữ I500, thép hình chữ I550, thép hình i500, thép hình i596, thép hình i600, thép hình i900...
Với chúng loại đa dạng, phong phú thép hình, thép hình chữ I200 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc... Với đầy đủ thông số kỹ thuật, giấy tờ liên quan như: CO/CQ, hóa đơn VAT. Với phương châm uy tín, chất lượng và tiến độ, chúng tôi sẽ mang đến cho quý vị sự hài lòng về chúng tôi. thép hình i200, thep i200.
Bảng tiêu chuẩn thép hình chữ i ( thép hình i200).
STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT |
---|---|---|---|
1 | I100*55*3.6*6m M | 6.72 | Kg |
2 | I100*55*3.6*6M D | 6.72 | Kg |
3 | I120*64*3.8*6m M | 8.36 | Kg |
4 | I120*64*3.8*6m D | 8.36 | Kg |
5 | I150*75*5*7*12m JINXI M | 14 | Kg |
6 | I150*75*5*7*12m JINXI D | 14 | KG |
7 | I198*99*4.5*7*12m JINXI M | 18.20 | KG |
8 | I198*99*4.5*7*12m JINXI D | 18.20 | Kg |
9 | I200*100*5.5*8*12m JINXI M | 21.30 | Kg |
10 | I200*100*5.5*8*12m JINXI D | 21.30 | Kg |
11 | I248*124*5*8*12m JINXI M | 25.70 | Kg |
12 | I248*124*5*8*12m JINXI D | 25.70 | Kg |
13 | I250*125*6*9*12m JINXI M | 29.60 | Kg |
14 | I250*125*6*9*12m JINXI D | 29.60 | Kg |
15 | I298*149*5.5*8*12m JINXI M | 32.00 | Kg |
16 | I298*149*5.5*8*12m JINXI D | 32.00 | Kg |
17 | I300*150*6.5*9*12m JINXI M | 36.70 | Kg |
18 | I300*150*6.5*9*12m JINXI D | 36.70 | Kg |
19 | I346*174*6*9*12m JINXI M | 41.40 | Kg |
20 | I346*174*6*9*12m JINXI D | 41.40 | Kg |
21 | I350*175*7*11*12m JINXI M | 49.60 | Kg |
22 | I350*175*7*11*12m JINXI D | 49.60 | Kg |
23 | I396*199*7*11*12m JINXI M | 56.60 | Kg |
24 | I396*199*7*11*12m JINXI D | 56.60 | Kg |
25 | I400*200*8*13*12m JINXI M | 66.00 | Kg |
26 | I400*200*8*13*12m JINXI D | 66.00 | Kg |
27 | I450*200*9*14*12m JINXI D | 76.00 | Kg |
31 | I500*200*10*16*12m JINXI D | 89.60 | Kg |
35 | I596*199*10*15*12m HQ | 94.60 | Kg |
36 | I600*200*11*17*12m JINXI D | 106.00 | Kg |
37 | I700*300*13*24*12m JINXI D | 185.00 | Kg |
38 | I800*300*14*26*12m JINXI D | 210.00 | Kg |
39 | I900*300*16*28*12m JINXI D | 240.000 | Kg |
40 | I900*300*16*28*12m HQ | 243.000 | Kg |
Chúng tôi nhận thông tin qua hotline: 0904.5444.23 và địa chỉ email chính thepchatluongvn@gmail.com, nếu quý khách co nhu cầu cần tư vấn, hoặc có thể gặp trực tiếp để nhận báo giá, thông tin và trao đổi những thông tin cần thiết.
Phương thức giao hàng và thanh toán.
- Nhận hàng tại kho TpHCM hoặc cảng gần khu vực công trình nhất
- Dung sai hàng hóa tôn +-5% nhà máy cho phép
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi giao hàng, hoặc thanh toán 100% theo từng đợt giao hàng,
- Giá thép hình i200 có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất.
Chúng tôi chúng tôi sở hữu đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp được đào tạo bài bản, cùng với với cung cấp nhiều chủng loại sắt thép khác nhau, nên có thể đáp ứng mọi yêu cầu từ phía khách hàng.
Xem thêm: Bảng giá thép hình mới nhất 2018
Đang Online : 2
Hôm qua : 205
Tháng này : 2232
Tổng truy cập : 673407