TPH Steel nhận báo giá thép hình U, tư vấn phân phối thép hình U với các tiêu chí về nguồn gốc, tiêu chuẩn và chính xác tuyệt đối về trọng lượng khi giao nhận hàng.Thép chữ U ,thép hình U. Thép hình U50,Thép hình U75,Thép hình U80m,Thép hình U100,Thép hình U120,Thép hình 125,Thép hình U140,Thép hình U160,
Tư vấn, báo giá, đặt hàng thép hình U 0904.5444.23 (Mr. Huy)
Nhờ lợi thế chống chịu cường độ lực cao, rung động mạnh nhờ đặc tính cứng và bền, có thể tồn tại lâu dài ngay cả trong điều kiện hóa chất ăn mòn và môi trường khắc nghiệt.
Thép hình chữ U được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất thiết bị máy mọc công nghiệp, dân dụng cũng như phát huy ưu điểm khi dùng trong công trình xây dựng cao tầng, cột điện cao thế, kết cấu nhà tiền chế, khung sườn xe, tháp ăng ten.
Thép hình chữ u là thép hình u :thép hình u65x36,u80x40, u100x46,u120x52,u140x58,u160x64, u180x70,u180x74,u200x76,u240x90, u275x95,u300x100,u75x40,u100x50, u125x65,u150x75,u180x75,u200x80, u200x90,u250x90,u300 x 85, u300 x 87,u300x90,u380x100…
Nhập khẩu trực tiếp từ Hàn Quốc -Korea,Nhật Bản – Japan,Trung Quốc – China,Việt Nam gia công,…
Lưu ý khi mua hàng:
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.
- Giao hàng tận công trình trong thành phố hàng sắt thẳng
- Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
- Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
- Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi xuất kho hoặc nhận hàng tại chân công trình
- Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất.
Bảng giá và thông số thép hình H
(Lưu ý: Đây chỉ là bảng giá mang tính chất tham khảo - 0905.732.281 (Mr. Huy)
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài (m) |
Trọng lượng (Kg) |
Thép U ( U-CHANNEL) JIS G3101 SS400 (Thời gian hiệu lực từ ngày 01/12/2017) | |||
1 | Thép U50TN | 6 | 29 |
2 | Thép U 65 TN | 6 | 35,4 |
3 | Thép U 80 TN | 6 | 42,3 |
4 | Thép U 100x46x4,5 TN | 6 | 51,6 |
5 | Thép U120x52x4,8 TN | 6 | 62,4 |
6 | U140x58x4.9 TN | 6 | 73,8 |
7 | U150x75x6,5x10 SS400 Chn | 12 | 223,2 |
8 | U 160 x 64 x 5 x 8,4TQ | 6 | 85,2 |
9 | U 180 x74 x 5.1 TQ | 12 | 208,8 |
10 | U180x68x7 Chn | 12 | 242,4 |
11 | U 200 x 73 x 7 x 12m(TQ) | 12 | 271,2 |
12 | U 200 x 76 x 5.2 x 12m china | 12 | 220,8 |
13 | U 200 x 80 x 7.5 x 10m china | 12 | 295,2 |
14 | U 300 x 85 x 7 x 12m china | 12 | 414 |
15 | U250 x 78 x 7 China | 12 | 33 |
16 | U400x100x10.5 Chn | 12 | 708 |
17 | U220x77x7 Chn | 12 | 300,01 |
18 | U250x80x9 Chn | 12 | 384 |
19 | U250x90x9x12m HQ | 12 | 415,2 |
20 | U300x90x9x12m HQ | 12 | 457,2 |
21 | U380x100x10.5x16x12m HQ | 12 | 655,2 |
22 | U360 x 96 x 9 x 12m | 12 | 576 |
23 | U125x65x6x8x12m | 12 | 160,8 |
24 | U200x75x9x12m | 12 | 308,4 |
25 | U100x50x5x6m | 6 | 56,16 |
Đang Online : 5
Hôm qua : 338
Tháng này : 6423
Tổng truy cập : 668378